Có 2 kết quả:

吸鐵石 xī tiě shí ㄒㄧ ㄊㄧㄝˇ ㄕˊ吸铁石 xī tiě shí ㄒㄧ ㄊㄧㄝˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a magnet
(2) same as 磁鐵|磁铁

Từ điển Trung-Anh

(1) a magnet
(2) same as 磁鐵|磁铁